Toyota Phú Mỹ Quận 7 xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Quý khách đã đồng hành,ủng hộ tin tưởng Toyota Phú Mỹ Hưng trong suốt 9 năm qua, quá trình từ khi thành lập đến ngày hôm nay.
Toyota Phú Mỹ Hưng Quận 7 là một trong những đại lý Toyota có mặt đầu tiên tại thị trường về giá và chất lượng dịch vụ hàng đầu tại Miền Nam – Việt Nam. Toyota Phú Mỹ Hưng đã làm và sẽ làm không ngừng nổ lực để nâng cao chất lượng sản phẩm, dich vụ để mang lại sự hài lòng cao nhất cho Quý khách với câu slogan ” Hết Lòng Vì Khách Hàng”.
Giá xe Toyota cập nhật mới nhất tháng 02/2019 và các chương trình khuyến mãi tùy dòng xe và thời gian giao xe sớm nhất. Thủ tục mua xe Toyota trả góp như thế nào…
* Giá chưa bao gồm các chi phi liên quan và chương trình giảm giá tại đại lý
* Giá xe không áp dụng màu trắng 070
Giá xe Toyota Wigo 2019
TOYOTA WIGO 1.2 MT
Công Suất: | 86 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 100 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 4,7 L/100km |
345.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Wigo 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
TOYOTA WIGO 1.2 AT
Công Suất: | 86 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 100 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 4,7 L/100km |
405.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Wigo 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
Xem thêm: đánh giá xe Toyota Wigo 2019
GIÁ XE TOYOTA YARIS 2019
YARIS G CVT
Công Suất: | 107 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 11,3s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 5.9 L/100km |
650.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Yaris 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
GIÁ XE TOYOTA VIOS 2019

VIOS 1.5E (MT)
Công Suất: | 107 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 11,3s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 5.8 L/100km |
531.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Vios sô sàn 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
VIOS 1.5E (CVT)
Công Suất: | 107 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 11,3s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 5.8 L/100km |
569.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Vios 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
Xem thêm: Giá chi tiết xe Vios 2019
VIOS 1.5G (CVT)
Công Suất: | 107 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 11,3s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 5,9 L/100km |
606.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Vios và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
GIÁ XE TOYOTA ALTIS 2019

COROLLA ALTIS 1.8E (MT)
Công Suất: | 138 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10,2 s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 205 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.3 L/100km |
697.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Altis 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
COROLLA ALTIS 1.8E (CVT)
Công Suất: | 138 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10,2 s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 185 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6.5 L/100km |
733.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Altis 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
COROLLA ALTIS 1.8G (CVT)
Công Suất: | 138 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10,2 s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 185 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6.5 L/100km |
791.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Altis 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
COROLLA ALTIS 2.0V(CVT)
Công Suất: | 143 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 9,8s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 180 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6.8 L/100km |
889.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Altis 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
COROLLA ALTIS 2.0V SPORT
Công Suất: | 143 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 9,8s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 180 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6.8 L/100km |
932.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Altis 2019 và các chương trình khuyến mãi của đại lý
GIÁ XE TOYOTA CAMRY 2019

CAMRY 2.0E
Công Suất: | 165 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10,8s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 200 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.3 L/100km |
997.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Camry 2.0G
Giá từ tháng 01/2019
CAMRY 2.5G
Công Suất: | 178 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 8,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 210 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.8 L/100km |
1.161.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 01/2019
CAMRY 2.5Q
Công Suất: | 178 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 8,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 210 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.8 L/100km |
1.302.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
GIÁ XE TOYOTA RUSH 1.5 AT

Công Suất: | 102 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 18s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 140 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6,7 L/100km |
668.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 01/2019
GIÁ XE TOYOTA FORTUNER 2019

FORTUNER 2.4G 4X2 MT MÁY DẦU
Công Suất: | 148 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 14,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.2 L/100km |
1.026.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 01/2019
TOYOTA FORTUNER 4X2 AT MÁY DẦU
Công Suất: | 148 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 14,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.49 L/100km |
1.094.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
FORTUNER 2.7V 4X2 MÁY XĂNG
Công Suất: | 164 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 14,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 175 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 10.7 L/100km |
1.150.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 01/2019
FORTUNER 2.8V 4X4 MÁY DẦU
Công Suất: | 174 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 14,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 180 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 8.7 L/100km |
1.354.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
Công Suất: | 178 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 8,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 210 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.8 L/100km |
1.302.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Xem thêm: đánh giá xe Toyota Fortuner
GÍA XE TOYOTA AVANZA 2019

Toyota Avanza 1.3 MT
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (70)/94@6000 |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | Chưa xác định (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 140 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.1 L/100km |
537.000.000 VNĐ
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Avanza 2019 và các khuyến mãi của đại lý
Giá từ tháng 01/2019
Toyota Avanza 1.5 AT
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (76)102@6000 |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | Chưa xác định (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7.8 L/100km |
593.000.000 VNĐ
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 01/2019
GIÁ XE LAND CRUISER PRADO TX-L
Công Suất: | 164 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10.5s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 11.2 L/100km |
2.340.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
GIÁ XE LAND CRUISER VX
Công Suất: | 304 Mã Lực |
Số Chỗ: | 8 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 11s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 200 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 15,7 L/100km |
3.650.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
GIÁ XE TOYOTA INNOVA 2019

Công Suất: | 137 Mã Lực |
Số Chỗ: | 8 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 15s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6,7 L/100km |
771.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
TOYOTA INNOVA 2.0G
Công Suất: | 137 Mã Lực |
Số Chỗ: | 8 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 15s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6,7 L/100km |
847.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
INNOVA VENTURER
Công Suất: | 137 Mã Lực |
Số Chỗ: | 8 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 15s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6,7 L/100km |
878.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Innova 2019
Giá từ tháng 1/2019
TOYOTA INNOVA 2.0V
Công Suất: | 137 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 15s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 160 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 6,7 L/100km |
971.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 1/2019
GIÁ XE TOYOTA ALPHARD
Công Suất: | 271 Mã Lực |
Số Chỗ: | 7 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 8,5s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 200 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 10.5 L/100km |
4.038.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ 11/2018
GIÁ XE TOYOTA HIACE 3.0

HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
Công Suất: | 142 Mã Lực |
Số Chỗ: | 15 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 10,2s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 210 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 10 L/100km |
999.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Hiace 2019
Giá từ tháng 1/2019
GIÁ XE TOYOTA HILUX

HILUX 2.4E 4X2 AT
Công Suất: | 147 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 0s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7,8 L/100km |
695.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Hilux 2019
Giá từ tháng 1/2019
HILUX 2.4G 4X4 MT
Công Suất: | 147 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 0s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 170 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7,8 L/100km |
793.000.000 VND
Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
HILUX 2.8G 4X4 AT
Công Suất: | 174 Mã Lực |
Số Chỗ: | 5 |
Thời Gian Tăng Tốc: | 0s (0-100km/h) |
Tốc Độ Tối Đa: | 175 km/h |
Tiêu Thụ Nhiên Liệu: | 7,8 L/100km |
878.000.000 VND
Giá xe Hilux đã bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe
Giá từ tháng 11/2018
Khuyến mãi tại Toyota Phú Mỹ Hưng.
Khuyến mãi giá xe Toyota tại Toyota Phú Mỹ Quận 7 cho khách hàng ký hợp đồng và thanh toán nhận xe trong tháng 11. Chương trình khuyến mãi tùy dòng xe cho khách hàng lựa chọn:
- Giảm giá tiền mặt 25 triệu ( Innova 2019, Altis 2019, Camry 2019)
- Hoặc Tặng bảo hiểm vật chất cao cấp
- Hoặc Tặng gói phụ kiện Full option cao cấp
Để có giá chi tiết tốt hơn và khuyến mãi từng dòng xe tại Toyota Phú Mỹ Quận 7 quí khách vui lòng gọi Hotline PKD: 0901666111 để có giá chi tiết tốt hơn, tư vấn nhiệt tình nhiều ưu đãi theo xe và hỗ trợ mua xe Toyota trả góp với lãi suất ưu đãi tại mọi thời điểm.
Khuyến mãi áp dụng tại miền nam.
Cám ơn quí khách hàng và các bạn đã quan tâm và xem tin!!